Chuyển đổi Bảng Sudan sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến GNF

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SDG/GNF 14.4 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-gnf?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where SDG is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngGNF
0%1 SDG0.0 SDG14.4 GNF
1%1 SDG0.010 SDG14.25 GNF
2%1 SDG0.020 SDG14.11 GNF
3%1 SDG0.030 SDG13.96 GNF
4%1 SDG0.040 SDG13.82 GNF
5%1 SDG0.050 SDG13.68 GNF

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Franc Guinea

SDGGNF
114.4
572
10144.01
20288.02
50720.07
1001440.14
2503600.35
5007200.7
100014401.4

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bảng Sudan

GNFSDG
10.069
50.35
100.69
201.38
503.47
1006.94
25017.35
50034.71
100069.43

Thông tin thêm về SDG hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ