Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.013 GTQ |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.013 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.013 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.013 GTQ |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.013 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.013 GTQ |
SDG | GTQ |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.32 |
500 | 6.64 |
1000 | 13.28 |
GTQ | SDG |
1 | 75.25 |
5 | 376.25 |
10 | 752.5 |
20 | 1505.01 |
50 | 3762.54 |
100 | 7525.08 |
250 | 18812.72 |
500 | 37625.44 |
1000 | 75250.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.