Chuyển đổi Bảng Sudan sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến HRK

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái SDG/HRK 0.012279 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-hrk?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where SDG is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngHRK
0%1 SDG0.0 SDG0.012 HRK
1%1 SDG0.010 SDG0.012 HRK
2%1 SDG0.020 SDG0.012 HRK
3%1 SDG0.030 SDG0.012 HRK
4%1 SDG0.040 SDG0.012 HRK
5%1 SDG0.050 SDG0.012 HRK

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Kuna Croatia

SDGHRK
10.012
50.061
100.12
200.25
500.61
1001.22
2503.06
5006.13
100012.27

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Bảng Sudan

HRKSDG
181.44
5407.2
10814.41
201628.82
504072.06
1008144.12
25020360.3
50040720.61
100081441.23

Thông tin thêm về SDG hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ