Tỷ giá hối đoái SDG/ILS 0.0058759 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0059 ILS |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0058 ILS |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0058 ILS |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0057 ILS |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0056 ILS |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0056 ILS |
SDG | ILS |
1 | 0.0059 |
5 | 0.029 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.59 |
250 | 1.46 |
500 | 2.93 |
1000 | 5.87 |
ILS | SDG |
1 | 170.18 |
5 | 850.93 |
10 | 1701.87 |
20 | 3403.74 |
50 | 8509.36 |
100 | 17018.72 |
250 | 42546.82 |
500 | 85093.64 |
1000 | 170187.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.