Tỷ giá hối đoái SDG/IMP 0.0012833 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0013 IMP |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0013 IMP |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0013 IMP |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0012 IMP |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0012 IMP |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0012 IMP |
SDG | IMP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
IMP | SDG |
1 | 779.23 |
5 | 3896.18 |
10 | 7792.37 |
20 | 15584.75 |
50 | 38961.88 |
100 | 77923.76 |
250 | 194809.4 |
500 | 389618.81 |
1000 | 779237.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.