Chuyển đổi Bảng Sudan sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang JPY - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SDG đến JPY

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SDG
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
Logo tiền tệ JPY
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái SDG/JPY 0.25200 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-jpy?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where SDG is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngJPY
0%1 SDG0.0 SDG0.25 JPY
1%1 SDG0.010 SDG0.25 JPY
2%1 SDG0.020 SDG0.25 JPY
3%1 SDG0.030 SDG0.24 JPY
4%1 SDG0.040 SDG0.24 JPY
5%1 SDG0.050 SDG0.24 JPY

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Yên Nhật

SDGJPY
10.25
51.25
102.51
205.03
5012.59
10025.19
25062.99
500125.99
1000251.99

Chuyển đổi Yên Nhật thành Bảng Sudan

JPYSDG
13.96
519.84
1039.68
2079.36
50198.41
100396.83
250992.07
5001984.15
10003968.31

Thông tin thêm về SDG hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ