Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.25 JPY |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.25 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.25 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.25 JPY |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.24 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.24 JPY |
SDG | JPY |
1 | 0.25 |
5 | 1.26 |
10 | 2.53 |
20 | 5.06 |
50 | 12.66 |
100 | 25.33 |
250 | 63.34 |
500 | 126.68 |
1000 | 253.36 |
JPY | SDG |
1 | 3.94 |
5 | 19.73 |
10 | 39.46 |
20 | 78.93 |
50 | 197.34 |
100 | 394.68 |
250 | 986.7 |
500 | 1973.4 |
1000 | 3946.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.