Chuyển đổi Bảng Sudan sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến KES

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái SDG/KES 0.21558 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-kes?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where SDG is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngKES
0%1 SDG0.0 SDG0.22 KES
1%1 SDG0.010 SDG0.21 KES
2%1 SDG0.020 SDG0.21 KES
3%1 SDG0.030 SDG0.21 KES
4%1 SDG0.040 SDG0.21 KES
5%1 SDG0.050 SDG0.20 KES

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Shilling Kenya

SDGKES
10.22
51.07
102.15
204.31
5010.77
10021.55
25053.89
500107.78
1000215.57

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bảng Sudan

KESSDG
14.63
523.19
1046.38
2092.77
50231.93
100463.87
2501159.68
5002319.37
10004638.74

Thông tin thêm về SDG hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ