Chuyển đổi Bảng Sudan sang Won Hàn Quốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang KRW - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến KRW

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái SDG/KRW 2.39 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-krw?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where SDG is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngKRW
0%1 SDG0.0 SDG2.39 KRW
1%1 SDG0.010 SDG2.37 KRW
2%1 SDG0.020 SDG2.35 KRW
3%1 SDG0.030 SDG2.32 KRW
4%1 SDG0.040 SDG2.3 KRW
5%1 SDG0.050 SDG2.27 KRW

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Won Hàn Quốc

SDGKRW
12.39
511.99
1023.99
2047.98
50119.96
100239.92
250599.82
5001199.64
10002399.28

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Bảng Sudan

KRWSDG
10.42
52.08
104.16
208.33
5020.83
10041.67
250104.19
500208.39
1000416.79

Thông tin thêm về SDG hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ