Chuyển đổi Bảng Sudan sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến LKR

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái SDG/LKR 0.49481 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-lkr?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where SDG is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngLKR
0%1 SDG0.0 SDG0.49 LKR
1%1 SDG0.010 SDG0.49 LKR
2%1 SDG0.020 SDG0.48 LKR
3%1 SDG0.030 SDG0.48 LKR
4%1 SDG0.040 SDG0.48 LKR
5%1 SDG0.050 SDG0.47 LKR

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rupee Sri Lanka

SDGLKR
10.49
52.47
104.94
209.89
5024.74
10049.48
250123.7
500247.4
1000494.81

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Bảng Sudan

LKRSDG
12.02
510.1
1020.2
2040.41
50101.04
100202.09
250505.24
5001010.48
10002020.97

Thông tin thêm về SDG hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ