Tỷ giá hối đoái SDG/LSL 0.030667 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.031 LSL |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.030 LSL |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.030 LSL |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.030 LSL |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.029 LSL |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.029 LSL |
SDG | LSL |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.06 |
250 | 7.66 |
500 | 15.33 |
1000 | 30.66 |
LSL | SDG |
1 | 32.6 |
5 | 163.04 |
10 | 326.08 |
20 | 652.16 |
50 | 1630.41 |
100 | 3260.83 |
250 | 8152.08 |
500 | 16304.17 |
1000 | 32608.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.