Tỷ giá hối đoái SDG/LVL 0.0010065 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0010 LVL |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0010 LVL |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.00099 LVL |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.00098 LVL |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.00097 LVL |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.00096 LVL |
SDG | LVL |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
LVL | SDG |
1 | 993.51 |
5 | 4967.56 |
10 | 9935.13 |
20 | 19870.26 |
50 | 49675.65 |
100 | 99351.31 |
250 | 248378.29 |
500 | 496756.59 |
1000 | 993513.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.