Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0010 LVL |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0010 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0010 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0010 LVL |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.00099 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.00098 LVL |
SDG | LVL |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.03 |
LVL | SDG |
1 | 968.77 |
5 | 4843.85 |
10 | 9687.71 |
20 | 19375.42 |
50 | 48438.55 |
100 | 96877.1 |
250 | 242192.76 |
500 | 484385.52 |
1000 | 968771.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.