Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0081 LYD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0080 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0079 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0079 LYD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0078 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0077 LYD |
SDG | LYD |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.02 |
500 | 4.05 |
1000 | 8.1 |
LYD | SDG |
1 | 123.38 |
5 | 616.92 |
10 | 1233.84 |
20 | 2467.68 |
50 | 6169.2 |
100 | 12338.4 |
250 | 30846.01 |
500 | 61692.02 |
1000 | 123384.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.