Valuta Ex Logo

SDG đến LYD

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái SDG/LYD 0.0091298 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-lyd?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where SDG is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngLYD
0%1 SDG0.0 SDG0.0091 LYD
1%1 SDG0.010 SDG0.0090 LYD
2%1 SDG0.020 SDG0.0089 LYD
3%1 SDG0.030 SDG0.0089 LYD
4%1 SDG0.040 SDG0.0088 LYD
5%1 SDG0.050 SDG0.0087 LYD

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Dinar Libi

SDGLYD
10.0091
50.046
100.091
200.18
500.46
1000.91
2502.28
5004.56
10009.12

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bảng Sudan

LYDSDG
1109.53
5547.65
101095.3
202190.61
505476.54
10010953.09
25027382.73
50054765.46
1000109530.92

Thông tin thêm về SDG hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ