Tỷ giá hối đoái SDG/LYD 0.0091298 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0091 LYD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0090 LYD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0089 LYD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0089 LYD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0088 LYD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0087 LYD |
SDG | LYD |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.28 |
500 | 4.56 |
1000 | 9.12 |
LYD | SDG |
1 | 109.53 |
5 | 547.65 |
10 | 1095.3 |
20 | 2190.61 |
50 | 5476.54 |
100 | 10953.09 |
250 | 27382.73 |
500 | 54765.46 |
1000 | 109530.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.