Tỷ giá hối đoái SDG/MAD 0.016139 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.016 MAD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.016 MAD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.016 MAD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.016 MAD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.015 MAD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.015 MAD |
SDG | MAD |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.61 |
250 | 4.03 |
500 | 8.06 |
1000 | 16.13 |
MAD | SDG |
1 | 61.96 |
5 | 309.81 |
10 | 619.63 |
20 | 1239.27 |
50 | 3098.17 |
100 | 6196.35 |
250 | 15490.89 |
500 | 30981.79 |
1000 | 61963.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.