Tỷ giá hối đoái SDG/MDL 0.029944 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.030 MDL |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.030 MDL |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.029 MDL |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.029 MDL |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.029 MDL |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.028 MDL |
SDG | MDL |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.49 |
100 | 2.99 |
250 | 7.48 |
500 | 14.97 |
1000 | 29.94 |
MDL | SDG |
1 | 33.39 |
5 | 166.97 |
10 | 333.95 |
20 | 667.91 |
50 | 1669.79 |
100 | 3339.58 |
250 | 8348.95 |
500 | 16697.9 |
1000 | 33395.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.