Chuyển đổi Bảng Sudan sang Tugrik Mông Cổ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang MNT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến MNT

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái SDG/MNT 5.65 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-mnt?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where SDG is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngMNT
0%1 SDG0.0 SDG5.65 MNT
1%1 SDG0.010 SDG5.59 MNT
2%1 SDG0.020 SDG5.54 MNT
3%1 SDG0.030 SDG5.48 MNT
4%1 SDG0.040 SDG5.42 MNT
5%1 SDG0.050 SDG5.37 MNT

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Tugrik Mông Cổ

SDGMNT
15.65
528.26
1056.53
20113.07
50282.69
100565.39
2501413.47
5002826.95
10005653.9

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Bảng Sudan

MNTSDG
10.18
50.88
101.76
203.53
508.84
10017.68
25044.21
50088.43
1000176.86

Thông tin thêm về SDG hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ