Tỷ giá hối đoái SDG/MUR 0.076120 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.076 MUR |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.075 MUR |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.075 MUR |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.074 MUR |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.073 MUR |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.072 MUR |
SDG | MUR |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.8 |
100 | 7.61 |
250 | 19.02 |
500 | 38.05 |
1000 | 76.11 |
MUR | SDG |
1 | 13.13 |
5 | 65.68 |
10 | 131.37 |
20 | 262.74 |
50 | 656.85 |
100 | 1313.71 |
250 | 3284.29 |
500 | 6568.59 |
1000 | 13137.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.