Tỷ giá hối đoái SDG/MYR 0.0074075 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0074 MYR |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0073 MYR |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0073 MYR |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0072 MYR |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0071 MYR |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0070 MYR |
SDG | MYR |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.85 |
500 | 3.7 |
1000 | 7.4 |
MYR | SDG |
1 | 134.99 |
5 | 674.99 |
10 | 1349.99 |
20 | 2699.98 |
50 | 6749.95 |
100 | 13499.9 |
250 | 33749.76 |
500 | 67499.53 |
1000 | 134999.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.