Chuyển đổi Bảng Sudan sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến MZN

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái SDG/MZN 0.10634 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-mzn?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where SDG is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngMZN
0%1 SDG0.0 SDG0.11 MZN
1%1 SDG0.010 SDG0.11 MZN
2%1 SDG0.020 SDG0.10 MZN
3%1 SDG0.030 SDG0.10 MZN
4%1 SDG0.040 SDG0.10 MZN
5%1 SDG0.050 SDG0.10 MZN

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Metical Mozambique

SDGMZN
10.11
50.53
101.06
202.12
505.31
10010.63
25026.58
50053.17
1000106.34

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Bảng Sudan

MZNSDG
19.4
547.01
1094.03
20188.07
50470.18
100940.37
2502350.94
5004701.89
10009403.79

Thông tin thêm về SDG hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ