Chuyển đổi Bảng Sudan sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến NAD

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SDG/NAD 0.030797 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-nad?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where SDG is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngNAD
0%1 SDG0.0 SDG0.031 NAD
1%1 SDG0.010 SDG0.030 NAD
2%1 SDG0.020 SDG0.030 NAD
3%1 SDG0.030 SDG0.030 NAD
4%1 SDG0.040 SDG0.030 NAD
5%1 SDG0.050 SDG0.029 NAD

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Namibia

SDGNAD
10.031
50.15
100.31
200.62
501.53
1003.07
2507.69
50015.39
100030.79

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Sudan

NADSDG
132.47
5162.35
10324.7
20649.41
501623.54
1003247.09
2508117.74
50016235.49
100032470.99

Thông tin thêm về SDG hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ