Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.032 NAD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.032 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.032 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.031 NAD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.031 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.031 NAD |
SDG | NAD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.24 |
250 | 8.1 |
500 | 16.21 |
1000 | 32.43 |
NAD | SDG |
1 | 30.82 |
5 | 154.13 |
10 | 308.26 |
20 | 616.52 |
50 | 1541.3 |
100 | 3082.61 |
250 | 7706.54 |
500 | 15413.08 |
1000 | 30826.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.