Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.061 NIO |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.060 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.060 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.059 NIO |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.059 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.058 NIO |
SDG | NIO |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.05 |
100 | 6.11 |
250 | 15.27 |
500 | 30.55 |
1000 | 61.1 |
NIO | SDG |
1 | 16.36 |
5 | 81.82 |
10 | 163.65 |
20 | 327.3 |
50 | 818.25 |
100 | 1636.5 |
250 | 4091.26 |
500 | 8182.52 |
1000 | 16365.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.