Tỷ giá hối đoái SDG/NOK 0.017784 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.018 NOK |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.018 NOK |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.017 NOK |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.017 NOK |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.017 NOK |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.017 NOK |
SDG | NOK |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.89 |
100 | 1.77 |
250 | 4.44 |
500 | 8.89 |
1000 | 17.78 |
NOK | SDG |
1 | 56.22 |
5 | 281.14 |
10 | 562.29 |
20 | 1124.59 |
50 | 2811.47 |
100 | 5622.95 |
250 | 14057.39 |
500 | 28114.79 |
1000 | 56229.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.