Tỷ giá hối đoái SDG/OMR 0.00064064 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.00064 OMR |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.00063 OMR |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.00063 OMR |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.00062 OMR |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.00062 OMR |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.00061 OMR |
SDG | OMR |
1 | 0.00064 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0064 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.064 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.64 |
OMR | SDG |
1 | 1560.94 |
5 | 7804.7 |
10 | 15609.4 |
20 | 31218.8 |
50 | 78047.02 |
100 | 156094.04 |
250 | 390235.11 |
500 | 780470.23 |
1000 | 1560940.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.