Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.00066 OMR |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.00065 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.00064 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.00064 OMR |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.00063 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.00062 OMR |
SDG | OMR |
1 | 0.00066 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0066 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.066 |
250 | 0.16 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.66 |
OMR | SDG |
1 | 1522.22 |
5 | 7611.12 |
10 | 15222.24 |
20 | 30444.48 |
50 | 76111.21 |
100 | 152222.42 |
250 | 380556.06 |
500 | 761112.12 |
1000 | 1522224.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.