Tỷ giá hối đoái SDG/PGK 0.0069829 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0070 PGK |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0069 PGK |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0068 PGK |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0068 PGK |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0067 PGK |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0066 PGK |
SDG | PGK |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.49 |
1000 | 6.98 |
PGK | SDG |
1 | 143.2 |
5 | 716.03 |
10 | 1432.07 |
20 | 2864.15 |
50 | 7160.37 |
100 | 14320.75 |
250 | 35801.89 |
500 | 71603.78 |
1000 | 143207.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.