Chuyển đổi Bảng Sudan sang Zloty Ba Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang PLN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến PLN

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái SDG/PLN 0.0067119 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-pln?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where SDG is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngPLN
0%1 SDG0.0 SDG0.0067 PLN
1%1 SDG0.010 SDG0.0066 PLN
2%1 SDG0.020 SDG0.0066 PLN
3%1 SDG0.030 SDG0.0065 PLN
4%1 SDG0.040 SDG0.0064 PLN
5%1 SDG0.050 SDG0.0064 PLN

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Zloty Ba Lan

SDGPLN
10.0067
50.034
100.067
200.13
500.34
1000.67
2501.67
5003.35
10006.71

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Bảng Sudan

PLNSDG
1148.98
5744.94
101489.88
202979.76
507449.41
10014898.83
25037247.09
50074494.18
1000148988.36

Thông tin thêm về SDG hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ