Chuyển đổi Bảng Sudan sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến SAR

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái SDG/SAR 0.0062407 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-sar?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SDG is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngSAR
0%1 SDG0.0 SDG0.0062 SAR
1%1 SDG0.010 SDG0.0062 SAR
2%1 SDG0.020 SDG0.0061 SAR
3%1 SDG0.030 SDG0.0061 SAR
4%1 SDG0.040 SDG0.0060 SAR
5%1 SDG0.050 SDG0.0059 SAR

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Riyal Ả Rập Xê-út

SDGSAR
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.56
5003.12
10006.24

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Sudan

SARSDG
1160.23
5801.18
101602.37
203204.75
508011.88
10016023.76
25040059.4
50080118.8
1000160237.61

Thông tin thêm về SDG hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ