Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.023 SCR |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.023 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.023 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.023 SCR |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.022 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.022 SCR |
SDG | SCR |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.32 |
250 | 5.81 |
500 | 11.63 |
1000 | 23.26 |
SCR | SDG |
1 | 42.97 |
5 | 214.88 |
10 | 429.77 |
20 | 859.54 |
50 | 2148.86 |
100 | 4297.72 |
250 | 10744.31 |
500 | 21488.63 |
1000 | 42977.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.