Tỷ giá hối đoái SDG/SEK 0.016869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.017 SEK |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.017 SEK |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.017 SEK |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.016 SEK |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.016 SEK |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.016 SEK |
SDG | SEK |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.84 |
100 | 1.68 |
250 | 4.21 |
500 | 8.43 |
1000 | 16.86 |
SEK | SDG |
1 | 59.28 |
5 | 296.4 |
10 | 592.8 |
20 | 1185.6 |
50 | 2964 |
100 | 5928 |
250 | 14820.01 |
500 | 29640.03 |
1000 | 59280.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.