Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0023 SGD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0023 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0023 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0023 SGD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0022 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0022 SGD |
SDG | SGD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.012 |
10 | 0.023 |
20 | 0.047 |
50 | 0.12 |
100 | 0.23 |
250 | 0.58 |
500 | 1.16 |
1000 | 2.32 |
SGD | SDG |
1 | 430.03 |
5 | 2150.16 |
10 | 4300.33 |
20 | 8600.66 |
50 | 21501.67 |
100 | 43003.34 |
250 | 107508.35 |
500 | 215016.71 |
1000 | 430033.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.