Tỷ giá hối đoái SDG/SRD 0.063946 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | SRD |
| 0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.064 SRD |
| 1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.063 SRD |
| 2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.063 SRD |
| 3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.062 SRD |
| 4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.061 SRD |
| 5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.061 SRD |
| SDG | SRD |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.27 |
| 50 | 3.19 |
| 100 | 6.39 |
| 250 | 15.98 |
| 500 | 31.97 |
| 1000 | 63.94 |
| SRD | SDG |
| 1 | 15.63 |
| 5 | 78.19 |
| 10 | 156.38 |
| 20 | 312.76 |
| 50 | 781.9 |
| 100 | 1563.81 |
| 250 | 3909.52 |
| 500 | 7819.05 |
| 1000 | 15638.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.