Tỷ giá hối đoái SDG/SRD 0.062815 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.063 SRD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.062 SRD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.062 SRD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.061 SRD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.060 SRD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.060 SRD |
SDG | SRD |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.28 |
250 | 15.7 |
500 | 31.4 |
1000 | 62.81 |
SRD | SDG |
1 | 15.91 |
5 | 79.59 |
10 | 159.19 |
20 | 318.39 |
50 | 795.99 |
100 | 1591.98 |
250 | 3979.95 |
500 | 7959.9 |
1000 | 15919.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.