Tỷ giá hối đoái SDG/TND 0.0051229 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0051 TND |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0051 TND |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0050 TND |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0050 TND |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0049 TND |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0049 TND |
SDG | TND |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.28 |
500 | 2.56 |
1000 | 5.12 |
TND | SDG |
1 | 195.2 |
5 | 976.01 |
10 | 1952.02 |
20 | 3904.05 |
50 | 9760.14 |
100 | 19520.29 |
250 | 48800.74 |
500 | 97601.49 |
1000 | 195202.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.