Tỷ giá hối đoái SDG/TND 0.0050026 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0050 TND |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0050 TND |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0049 TND |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0049 TND |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0048 TND |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0048 TND |
SDG | TND |
1 | 0.0050 |
5 | 0.025 |
10 | 0.050 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.50 |
250 | 1.25 |
500 | 2.5 |
1000 | 5 |
TND | SDG |
1 | 199.89 |
5 | 999.47 |
10 | 1998.95 |
20 | 3997.91 |
50 | 9994.78 |
100 | 19989.57 |
250 | 49973.94 |
500 | 99947.88 |
1000 | 199895.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.