Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0053 TND |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0052 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0052 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0051 TND |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0051 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0050 TND |
SDG | TND |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.64 |
1000 | 5.28 |
TND | SDG |
1 | 189.38 |
5 | 946.9 |
10 | 1893.8 |
20 | 3787.61 |
50 | 9469.03 |
100 | 18938.07 |
250 | 47345.19 |
500 | 94690.39 |
1000 | 189380.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.