Tỷ giá hối đoái SDG/TRY 0.060924 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.061 TRY |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.060 TRY |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.060 TRY |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.059 TRY |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.058 TRY |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.058 TRY |
SDG | TRY |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.09 |
250 | 15.23 |
500 | 30.46 |
1000 | 60.92 |
TRY | SDG |
1 | 16.41 |
5 | 82.06 |
10 | 164.13 |
20 | 328.27 |
50 | 820.69 |
100 | 1641.39 |
250 | 4103.48 |
500 | 8206.96 |
1000 | 16413.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.