Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0017 USD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0016 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0016 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0016 USD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0016 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0016 USD |
SDG | USD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.66 |
USD | SDG |
1 | 601.49 |
5 | 3007.48 |
10 | 6014.97 |
20 | 12029.94 |
50 | 30074.86 |
100 | 60149.72 |
250 | 150374.31 |
500 | 300748.63 |
1000 | 601497.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.