Tỷ giá hối đoái SDG/UZS 21.41 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | UZS |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 21.41 UZS |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 21.19 UZS |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 20.98 UZS |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 20.77 UZS |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 20.55 UZS |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 20.34 UZS |
SDG | UZS |
1 | 21.41 |
5 | 107.06 |
10 | 214.12 |
20 | 428.24 |
50 | 1070.62 |
100 | 2141.24 |
250 | 5353.11 |
500 | 10706.23 |
1000 | 21412.47 |
UZS | SDG |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.33 |
100 | 4.67 |
250 | 11.67 |
500 | 23.35 |
1000 | 46.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.