Tỷ giá hối đoái SDG/WST 0.0043164 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0043 WST |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0043 WST |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0042 WST |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0042 WST |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0041 WST |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0041 WST |
SDG | WST |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.07 |
500 | 2.15 |
1000 | 4.31 |
WST | SDG |
1 | 231.67 |
5 | 1158.36 |
10 | 2316.73 |
20 | 4633.46 |
50 | 11583.65 |
100 | 23167.31 |
250 | 57918.27 |
500 | 115836.55 |
1000 | 231673.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.