Tỷ giá hối đoái SDG/WST 0.0046046 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0046 WST |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0046 WST |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0045 WST |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0045 WST |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0044 WST |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0044 WST |
SDG | WST |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.3 |
1000 | 4.6 |
WST | SDG |
1 | 217.17 |
5 | 1085.86 |
10 | 2171.73 |
20 | 4343.46 |
50 | 10858.65 |
100 | 21717.31 |
250 | 54293.28 |
500 | 108586.57 |
1000 | 217173.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.