Valuta Ex Logo

SDG đến XAG

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái SDG/XAG 0.000030632 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-xag?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngXAG
0%1 SDG0.0 SDG0.000031 XAG
1%1 SDG0.010 SDG0.000030 XAG
2%1 SDG0.020 SDG0.000030 XAG
3%1 SDG0.030 SDG0.000030 XAG
4%1 SDG0.040 SDG0.000029 XAG
5%1 SDG0.050 SDG0.000029 XAG

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000031
50.00015
100.00031
200.00061
500.0015
1000.0031
2500.0077
5000.015
10000.031

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
132645.76
5163228.8
10326457.61
20652915.23
501632288.09
1003264576.19
2508161440.48
50016322880.97
100032645761.95

Thông tin thêm về SDG hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ