Valuta Ex Logo

SDG đến XAG

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái SDG/XAG 0.000033243 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-xag?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngXAG
0%1 SDG0.0 SDG0.000033 XAG
1%1 SDG0.010 SDG0.000033 XAG
2%1 SDG0.020 SDG0.000033 XAG
3%1 SDG0.030 SDG0.000032 XAG
4%1 SDG0.040 SDG0.000032 XAG
5%1 SDG0.050 SDG0.000032 XAG

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000033
50.00017
100.00033
200.00066
500.0017
1000.0033
2500.0083
5000.017
10000.033

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
130081.6
5150408.01
10300816.02
20601632.05
501504080.13
1003008160.26
2507520400.65
50015040801.31
100030081602.63

Thông tin thêm về SDG hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ