Tỷ giá hối đoái SDG/XAG 0.000049512 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.000050 XAG |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.000049 XAG |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.000049 XAG |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.000048 XAG |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.000048 XAG |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.000047 XAG |
SDG | XAG |
1 | 0.000050 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00050 |
20 | 0.00099 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0050 |
250 | 0.012 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.050 |
XAG | SDG |
1 | 20196.93 |
5 | 100984.68 |
10 | 201969.36 |
20 | 403938.72 |
50 | 1009846.82 |
100 | 2019693.64 |
250 | 5049234.12 |
500 | 10098468.24 |
1000 | 20196936.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.