Valuta Ex Logo

SDG đến XAG

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái SDG/XAG 0.000051057 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-xag?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngXAG
0%1 SDG0.0 SDG0.000051 XAG
1%1 SDG0.010 SDG0.000051 XAG
2%1 SDG0.020 SDG0.000050 XAG
3%1 SDG0.030 SDG0.000050 XAG
4%1 SDG0.040 SDG0.000049 XAG
5%1 SDG0.050 SDG0.000049 XAG

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000051
50.00026
100.00051
200.0010
500.0026
1000.0051
2500.013
5000.026
10000.051

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
119585.89
597929.49
10195858.99
20391717.98
50979294.97
1001958589.94
2504896474.85
5009792949.7
100019585899.41

Thông tin thêm về SDG hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ