Tỷ giá hối đoái SDG/XAG 0.000042375 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.000042 XAG |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.000042 XAG |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.000042 XAG |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.000041 XAG |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.000041 XAG |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.000040 XAG |
SDG | XAG |
1 | 0.000042 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00042 |
20 | 0.00085 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0042 |
250 | 0.011 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.042 |
XAG | SDG |
1 | 23598.9 |
5 | 117994.53 |
10 | 235989.07 |
20 | 471978.15 |
50 | 1179945.37 |
100 | 2359890.75 |
250 | 5899726.88 |
500 | 11799453.76 |
1000 | 23598907.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.