Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0046 XCD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0046 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0045 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0045 XCD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0044 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0044 XCD |
SDG | XCD |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.092 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.15 |
500 | 2.3 |
1000 | 4.61 |
XCD | SDG |
1 | 216.83 |
5 | 1084.16 |
10 | 2168.32 |
20 | 4336.64 |
50 | 10841.61 |
100 | 21683.23 |
250 | 54208.08 |
500 | 108416.17 |
1000 | 216832.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG ( Bảng Sudan ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.