Tỷ giá hối đoái SDG/XCD 0.0045004 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.0045 XCD |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.0045 XCD |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.0044 XCD |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.0044 XCD |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.0043 XCD |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.0043 XCD |
SDG | XCD |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.25 |
1000 | 4.5 |
XCD | SDG |
1 | 222.2 |
5 | 1111 |
10 | 2222 |
20 | 4444.01 |
50 | 11110.04 |
100 | 22220.09 |
250 | 55550.23 |
500 | 111100.46 |
1000 | 222200.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.