Valuta Ex Logo

SDG đến XOF

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SDG/XOF 1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-xof?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where SDG is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngXOF
0%1 SDG0.0 SDG1 XOF
1%1 SDG0.010 SDG1.0 XOF
2%1 SDG0.020 SDG0.99 XOF
3%1 SDG0.030 SDG0.98 XOF
4%1 SDG0.040 SDG0.97 XOF
5%1 SDG0.050 SDG0.96 XOF

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Franc CFA Tây Phi

SDGXOF
11
55.04
1010.09
2020.18
5050.47
100100.94
250252.37
500504.74
10001009.49

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Bảng Sudan

XOFSDG
10.99
54.95
109.9
2019.81
5049.52
10099.05
250247.64
500495.29
1000990.59

Thông tin thêm về SDG hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ