Chuyển đổi Bảng Sudan sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến XPF

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SDG/XPF 0.19043 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-xpf?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where SDG is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngXPF
0%1 SDG0.0 SDG0.19 XPF
1%1 SDG0.010 SDG0.19 XPF
2%1 SDG0.020 SDG0.19 XPF
3%1 SDG0.030 SDG0.18 XPF
4%1 SDG0.040 SDG0.18 XPF
5%1 SDG0.050 SDG0.18 XPF

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Franc CFP

SDGXPF
10.19
50.95
101.9
203.8
509.52
10019.04
25047.6
50095.21
1000190.43

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Sudan

XPFSDG
15.25
526.25
1052.51
20105.02
50262.55
100525.11
2501312.78
5002625.56
10005251.13

Thông tin thêm về SDG hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ