Valuta Ex Logo

SDG đến XTZ

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-xtz?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 SDG0.0 SDGNaN XTZ
1%1 SDG0.010 SDGNaN XTZ
2%1 SDG0.020 SDGNaN XTZ
3%1 SDG0.030 SDGNaN XTZ
4%1 SDG0.040 SDGNaN XTZ
5%1 SDG0.050 SDGNaN XTZ

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Tezon

SDGXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Bảng Sudan

XTZSDG
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về SDG hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ