Tỷ giá hối đoái SDG/ZAR 0.031344 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SDG | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 SDG | 0.0 SDG | 0.031 ZAR |
1% | 1 SDG | 0.010 SDG | 0.031 ZAR |
2% | 1 SDG | 0.020 SDG | 0.031 ZAR |
3% | 1 SDG | 0.030 SDG | 0.030 ZAR |
4% | 1 SDG | 0.040 SDG | 0.030 ZAR |
5% | 1 SDG | 0.050 SDG | 0.030 ZAR |
SDG | ZAR |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.63 |
50 | 1.56 |
100 | 3.13 |
250 | 7.83 |
500 | 15.67 |
1000 | 31.34 |
ZAR | SDG |
1 | 31.9 |
5 | 159.52 |
10 | 319.04 |
20 | 638.09 |
50 | 1595.22 |
100 | 3190.45 |
250 | 7976.12 |
500 | 15952.25 |
1000 | 31904.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.