Chuyển đổi Bảng Sudan sang Rand Nam Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SDG sang ZAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SDG đến ZAR

Chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái SDG/ZAR 0.030796 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sdg-to-zar?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where SDG is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bảng Sudan với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSDGPhí chuyển nhượngZAR
0%1 SDG0.0 SDG0.031 ZAR
1%1 SDG0.010 SDG0.030 ZAR
2%1 SDG0.020 SDG0.030 ZAR
3%1 SDG0.030 SDG0.030 ZAR
4%1 SDG0.040 SDG0.030 ZAR
5%1 SDG0.050 SDG0.029 ZAR

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Rand Nam Phi

SDGZAR
10.031
50.15
100.31
200.62
501.53
1003.07
2507.69
50015.39
100030.79

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Bảng Sudan

ZARSDG
132.47
5162.35
10324.71
20649.43
501623.59
1003247.19
2508117.98
50016235.97
100032471.94

Thông tin thêm về SDG hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SDG (Bảng Sudan) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ