Tỷ giá hối đoái SEK/BHD 0.041131 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | BHD |
| 0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.041 BHD |
| 1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.041 BHD |
| 2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.040 BHD |
| 3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.040 BHD |
| 4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.039 BHD |
| 5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.039 BHD |
| SEK | BHD |
| 1 | 0.041 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.41 |
| 20 | 0.82 |
| 50 | 2.05 |
| 100 | 4.11 |
| 250 | 10.28 |
| 500 | 20.56 |
| 1000 | 41.13 |
| BHD | SEK |
| 1 | 24.31 |
| 5 | 121.56 |
| 10 | 243.12 |
| 20 | 486.25 |
| 50 | 1215.62 |
| 100 | 2431.25 |
| 250 | 6078.12 |
| 500 | 12156.25 |
| 1000 | 24312.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.