Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.035 BHD |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.034 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.034 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.034 BHD |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.033 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.033 BHD |
SEK | BHD |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.69 |
50 | 1.72 |
100 | 3.45 |
250 | 8.64 |
500 | 17.29 |
1000 | 34.59 |
BHD | SEK |
1 | 28.9 |
5 | 144.54 |
10 | 289.08 |
20 | 578.17 |
50 | 1445.44 |
100 | 2890.88 |
250 | 7227.21 |
500 | 14454.43 |
1000 | 28908.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK ( Krona Thụy Điển ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.