Tỷ giá hối đoái SEK/BHD 0.038298 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.038 BHD |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.038 BHD |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.038 BHD |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.037 BHD |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.037 BHD |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.036 BHD |
SEK | BHD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.82 |
250 | 9.57 |
500 | 19.14 |
1000 | 38.29 |
BHD | SEK |
1 | 26.11 |
5 | 130.55 |
10 | 261.1 |
20 | 522.21 |
50 | 1305.54 |
100 | 2611.09 |
250 | 6527.74 |
500 | 13055.49 |
1000 | 26110.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.