Valuta Ex Logo

SEK đến BIF

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SEK/BIF 315.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-bif?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where SEK is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngBIF
0%1 SEK0.0 SEK315.05 BIF
1%1 SEK0.010 SEK311.9 BIF
2%1 SEK0.020 SEK308.74 BIF
3%1 SEK0.030 SEK305.59 BIF
4%1 SEK0.040 SEK302.44 BIF
5%1 SEK0.050 SEK299.29 BIF

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Franc Burundi

SEKBIF
1315.05
51575.25
103150.5
206301.01
5015752.52
10031505.05
25078762.64
500157525.29
1000315050.59

Chuyển đổi Franc Burundi thành Krona Thụy Điển

BIFSEK
10.0032
50.016
100.032
200.063
500.16
1000.32
2500.79
5001.58
10003.17

Thông tin thêm về SEK hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ