Tỷ giá hối đoái SEK/BSD 0.098171 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.098 BSD |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.097 BSD |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.096 BSD |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.095 BSD |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.094 BSD |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.093 BSD |
SEK | BSD |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.81 |
250 | 24.54 |
500 | 49.08 |
1000 | 98.17 |
BSD | SEK |
1 | 10.18 |
5 | 50.93 |
10 | 101.86 |
20 | 203.72 |
50 | 509.31 |
100 | 1018.63 |
250 | 2546.58 |
500 | 5093.16 |
1000 | 10186.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.