Valuta Ex Logo

SEK đến BYR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển (SEK) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái SEK/BYR 2031.53 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sek-to-byr?amount=1

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where SEK is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSEKPhí chuyển nhượngBYR
0%1 SEK0.0 SEK2031.53 BYR
1%1 SEK0.010 SEK2011.21 BYR
2%1 SEK0.020 SEK1990.9 BYR
3%1 SEK0.030 SEK1970.58 BYR
4%1 SEK0.040 SEK1950.27 BYR
5%1 SEK0.050 SEK1929.95 BYR

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rúp Belarus (2000–2016)

SEKBYR
12031.53
510157.67
1020315.34
2040630.68
50101576.71
100203153.43
250507883.59
5001015767.19
10002031534.38

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Krona Thụy Điển

BYRSEK
10.00049
50.0025
100.0049
200.0098
500.025
1000.049
2500.12
5000.25
10000.49

Thông tin thêm về SEK hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ