Tỷ giá hối đoái SEK/CLF 0.0023940 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.0024 CLF |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.0024 CLF |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.0023 CLF |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.0023 CLF |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.0023 CLF |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.0023 CLF |
SEK | CLF |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.39 |
CLF | SEK |
1 | 417.71 |
5 | 2088.59 |
10 | 4177.18 |
20 | 8354.36 |
50 | 20885.92 |
100 | 41771.84 |
250 | 104429.6 |
500 | 208859.21 |
1000 | 417718.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.