Tỷ giá hối đoái SEK/FKP 0.075801 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SEK | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 SEK | 0.0 SEK | 0.076 FKP |
1% | 1 SEK | 0.010 SEK | 0.075 FKP |
2% | 1 SEK | 0.020 SEK | 0.074 FKP |
3% | 1 SEK | 0.030 SEK | 0.074 FKP |
4% | 1 SEK | 0.040 SEK | 0.073 FKP |
5% | 1 SEK | 0.050 SEK | 0.072 FKP |
SEK | FKP |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.51 |
50 | 3.79 |
100 | 7.58 |
250 | 18.95 |
500 | 37.9 |
1000 | 75.8 |
FKP | SEK |
1 | 13.19 |
5 | 65.96 |
10 | 131.92 |
20 | 263.84 |
50 | 659.61 |
100 | 1319.23 |
250 | 3298.09 |
500 | 6596.19 |
1000 | 13192.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SEK (Krona Thụy Điển) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.